đáp lại trong Tiếng Anh là gì?
đáp lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đáp lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đáp lại
to answer; to reply; to respond; to repay; to requite; to reciprocate
đáp lại lòng tốt của ai to reciprocate somebody's kindness
lấy bạo lực đáp lại bạo lực to meet violence with violence
Từ điển Việt Anh - VNE.
đáp lại
(1) in turn; (2) to respond, answer
Từ liên quan
- đáp
- đáp lễ
- đáp số
- đáp từ
- đáp án
- đáp bái
- đáp lại
- đáp lời
- đáp tàu
- đáp ứng
- đáp ngôn
- đáp liệng
- đáp xuống
- đáp xe lửa
- đáp câu hỏi
- đáp máy bay
- đáp ứng được
- đáp nhẹ xuống
- đáp ứng báo cáo
- đáp ứng nhu cầu
- đáp ứng đòi hỏi
- đáp tuyến tần số
- đáp ứng lời kêu gọi
- đáp ứng mọi yêu cầu
- đáp ứng nhu cầu của
- đáp lại lời thăm hỏi
- đáp xuống nguyệt cầu
- đáp lại lời chúc tụng


