đáp xuống trong Tiếng Anh là gì?

đáp xuống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đáp xuống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đáp xuống

    to land; to alight

    máy bay đã được phép đáp xuống the plane was given clearance to land

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đáp xuống

    to land