đáp ứng trong Tiếng Anh là gì?
đáp ứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đáp ứng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đáp ứng
to meet; to satisfy
nàng doạ huỷ bỏ cuộc hẹn nếu như yêu cầu của nàng không được đáp ứng she threatens to cancel the appointment if her demands aren't met
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đáp ứng
Satisfy, meet (a need..)
Từ điển Việt Anh - VNE.
đáp ứng
to answer, respond, satisfy, fill a need, meet, comply with
Từ liên quan
- đáp
- đáp lễ
- đáp số
- đáp từ
- đáp án
- đáp bái
- đáp lại
- đáp lời
- đáp tàu
- đáp ứng
- đáp ngôn
- đáp liệng
- đáp xuống
- đáp xe lửa
- đáp câu hỏi
- đáp máy bay
- đáp ứng được
- đáp nhẹ xuống
- đáp ứng báo cáo
- đáp ứng nhu cầu
- đáp ứng đòi hỏi
- đáp tuyến tần số
- đáp ứng lời kêu gọi
- đáp ứng mọi yêu cầu
- đáp ứng nhu cầu của
- đáp lại lời thăm hỏi
- đáp xuống nguyệt cầu
- đáp lại lời chúc tụng