đáp ứng trong Tiếng Anh là gì?

đáp ứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đáp ứng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đáp ứng

    to meet; to satisfy

    nàng doạ huỷ bỏ cuộc hẹn nếu như yêu cầu của nàng không được đáp ứng she threatens to cancel the appointment if her demands aren't met

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đáp ứng

    Satisfy, meet (a need..)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đáp ứng

    to answer, respond, satisfy, fill a need, meet, comply with