đái trong Tiếng Anh là gì?

đái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đái

    to pass water; to have a pee; to relieve oneself; to urinate; to piddle; to piss; to wee-wee; to do number one

    con chó đái lên thảm the dog peed on the carpet

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đái

    * verb

    to urinate; to have a pee; to make water

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đái

    to urinate, pee, piss