đái tật trong Tiếng Anh là gì?
đái tật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đái tật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đái tật
be ailing because of age
già hay đái tật old age is often ailing
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đái tật
Be ailing because of age
Già hay đái tật: Old age is often ailing


