đái dầm trong Tiếng Anh là gì?
đái dầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đái dầm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đái dầm
to wet one's bed
chứng đái dầm enuresis; bed-wetting
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đái dầm
* verb
to wet the bed
Từ điển Việt Anh - VNE.
đái dầm
to wet the bed