đái nhắt trong Tiếng Anh là gì?

đái nhắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đái nhắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đái nhắt

    strangury

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đái nhắt

    cũng viết đái rắt Be affected by micturition

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đái nhắt

    strangury (slow and painful spasmodic discharge of urine)