đài truyền hình trong Tiếng Anh là gì?

đài truyền hình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đài truyền hình sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đài truyền hình

    television station; television

    buổi lễ do sở văn hóa & thông tin thành phố hồ chí minh, nhà văn hóa thanh niên và đài truyền hình thành phố hồ chí minh tổ chức the ceremony was organised by the hcm city service of culture and information, the youth cultural house and hcm city television

    tạp chí giới thiệu chương trình phát hình của đài truyền hình tv listings magazine

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đài truyền hình

    television station