đài phát thanh trong Tiếng Anh là gì?
đài phát thanh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đài phát thanh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đài phát thanh
broadcasting station; radio station
các đài phát thanh phải có giấy phép của cơ quan chức năng mới được radio stations must be licensed by the appropriate authority
đài phát thanh địa phương/lậu local/pirate radio station
Từ điển Việt Anh - VNE.
đài phát thanh
broadcasting station, radio station
Từ liên quan
- đài
- đài bbc
- đài bắc
- đài các
- đài cọc
- đài hoa
- đài phụ
- đài sen
- đài thu
- đài thọ
- đài tải
- đài canh
- đài hiệu
- đài loan
- đài phát
- đài vòng
- đài điếm
- đài bá âm
- đài gương
- đài hương
- đài ra đa
- đài trang
- đài nguyên
- đài bán dẫn
- đài chỉ huy
- đài các dởm
- đài kỷ niệm
- đài liệt sĩ
- đài thập ác
- đài tiếp âm
- đài chiến sĩ
- đài quan sát
- đài thu phát
- đài tháp nhỏ
- đài tín hiệu
- đài chính trị
- đài khí tượng
- đài kiểm soát
- đài quan trắc
- đài thiên văn
- đài tiếp phát
- đài giảng kinh
- đài phát thanh
- đài truyền tin
- đài tưởng niệm
- đài truyền hình
- đài làm nhiễu âm
- đài á châu tự do
- đài phát thanh phụ
- đài hóa thân hoàn vũ