đài phát thanh trong Tiếng Anh là gì?

đài phát thanh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đài phát thanh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đài phát thanh

    broadcasting station; radio station

    các đài phát thanh phải có giấy phép của cơ quan chức năng mới được radio stations must be licensed by the appropriate authority

    đài phát thanh địa phương/lậu local/pirate radio station

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đài phát thanh

    broadcasting station, radio station