đài tưởng niệm trong Tiếng Anh là gì?

đài tưởng niệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đài tưởng niệm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đài tưởng niệm

    monument; memorial

    lập đài tưởng niệm những người chết trong chiến tranh to erect a monument to the war dead; to raise a war memorial

    vùng này có đài tưởng niệm các cựu binh mỹ tham chiến tại việt nam, đài tưởng niệm thomas jefferson và đài tưởng niệm washington in this area are the vietnam veterans memorial, the thomas jefferson memorial and the washington monument