óc trong Tiếng Anh là gì?
óc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ óc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
óc
brain; * nghĩa bóng intelligence; sense; spirit; mind
có óc phiêu lưu mạo hiểm to have a spirit of adventure
có óc hài hước to have a good sense of humour
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
óc
* noun
brain
nghĩ nát óc: to puzzle one's brains. spirit; mind
có óc minh mẫn: to have a clear mind
Từ điển Việt Anh - VNE.
óc
brain, spirit, mind
Từ liên quan
- óc
- óc ách
- óc đậu
- óc trâu
- óc cổ hủ
- óc bè phái
- óc suy xét
- óc thẩm mỹ
- óc thực tế
- óc trả thù
- óc điện tử
- óc buôn bán
- óc hài hước
- óc khoa học
- óc mạo hiểm
- óc sáng chế
- óc sáng tạo
- óc thiên vị
- óc tháo vát
- óc châm biếm
- óc phán đoán
- óc sáng kiến
- óc sáng suốt
- óc tinh khôn
- óc đảng phái
- óc cạnh tranh
- óc thông minh
- óc thương mại
- óc tưởng tượng
- óc tưởng tượng linh hoạt