óc trong Tiếng Anh là gì?

óc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ óc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • óc

    brain; * nghĩa bóng intelligence; sense; spirit; mind

    có óc phiêu lưu mạo hiểm to have a spirit of adventure

    có óc hài hước to have a good sense of humour

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • óc

    * noun

    brain

    nghĩ nát óc: to puzzle one's brains. spirit; mind

    có óc minh mẫn: to have a clear mind

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • óc

    brain, spirit, mind