óc bè phái trong Tiếng Anh là gì?

óc bè phái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ óc bè phái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • óc bè phái

    sectionalism; factionalism; partisanship; sectarianism

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • óc bè phái

    sectionalism, factionalism, partisanship, sectarianism