óc trâu trong Tiếng Anh là gì?
óc trâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ óc trâu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
óc trâu
clotty substance
hồ quấy không khéo thành óc trâu unskilfully prepared glue is just a clotty substance
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
óc trâu
Clotty substance
Hồ quấy không khéo thành óc trâu: Glue unskilfully prepared is just a clotty substance
Từ điển Việt Anh - VNE.
óc trâu
clotty substance
Từ liên quan
- óc
- óc ách
- óc đậu
- óc trâu
- óc cổ hủ
- óc bè phái
- óc suy xét
- óc thẩm mỹ
- óc thực tế
- óc trả thù
- óc điện tử
- óc buôn bán
- óc hài hước
- óc khoa học
- óc mạo hiểm
- óc sáng chế
- óc sáng tạo
- óc thiên vị
- óc tháo vát
- óc châm biếm
- óc phán đoán
- óc sáng kiến
- óc sáng suốt
- óc tinh khôn
- óc đảng phái
- óc cạnh tranh
- óc thông minh
- óc thương mại
- óc tưởng tượng
- óc tưởng tượng linh hoạt