óc trâu trong Tiếng Anh là gì?

óc trâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ óc trâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • óc trâu

    clotty substance

    hồ quấy không khéo thành óc trâu unskilfully prepared glue is just a clotty substance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • óc trâu

    Clotty substance

    Hồ quấy không khéo thành óc trâu: Glue unskilfully prepared is just a clotty substance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • óc trâu

    clotty substance