óc đậu trong Tiếng Anh là gì?

óc đậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ óc đậu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • óc đậu

    soy curd; a kind of beancurd preparation

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • óc đậu

    Soy curd

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • óc đậu

    soy curd