óc tháo vát trong Tiếng Anh là gì?

óc tháo vát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ óc tháo vát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • óc tháo vát

    * dtừ

    get-up