ít tuổi trong Tiếng Anh là gì?
ít tuổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ít tuổi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ít tuổi
still young
còn ít tuổi nên chưa muốn lập gia đình as he is still young, he does not want to get married yet
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ít tuổi
Still young
Còn ít tuổi nên chưa muốn lập gia đình: As he is still young, he does not want to get married yet
Từ liên quan
- ít
- ít ai
- ít có
- ít oi
- ít ra
- ít ỏi
- ít bữa
- ít dân
- ít hôm
- ít hơn
- ít học
- ít khi
- ít lâu
- ít lời
- ít nói
- ít nữa
- ít quá
- ít quả
- ít xịt
- ít biết
- ít dùng
- ít nhất
- ít nhứt
- ít thôi
- ít thấy
- ít tuổi
- ít lưu ý
- ít nhiền
- ít nhiều
- ít bổ ích
- ít hơn cả
- ít xảy ra
- ít đi lại
- ít giá trị
- ít hấp dẫn
- ít khi nào
- ít lâu nay
- ít lâu sau
- ít ra cũng
- ít ... nhất
- ít người ưa
- ít phê bình
- ít quan tâm
- ít trí khôn
- ít tuổi hơn
- ít người hơn
- ít người mua
- ít nổi tiếng
- ít thích thú
- ít ai biết là