ít ra trong Tiếng Anh là gì?
ít ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ít ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ít ra
at least
nếu không đẹp thì ít ra nàng cũng có duyên she was, if not pretty, at least graceful
nếu không yêu nàng thì ít ra anh cũng nở một nụ cười với nàng chứ! if you don't love her, at least give her a smile!
at least
ít ra cũng sẽ hoàn thành kế hoạch sớm một năm the plan will be fulfilled before at least a year
ít ra cũng cả tháng nay tôi chưa xem ti vi i haven't watched tv for at least a month
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ít ra
như ít nhất
ít ra cũng hoàn thành kế hoạch trước một năm: The plan will be fulfilled before at least a year
Từ điển Việt Anh - VNE.
ít ra
at least
Từ liên quan
- ít
- ít ai
- ít có
- ít oi
- ít ra
- ít ỏi
- ít bữa
- ít dân
- ít hôm
- ít hơn
- ít học
- ít khi
- ít lâu
- ít lời
- ít nói
- ít nữa
- ít quá
- ít quả
- ít xịt
- ít biết
- ít dùng
- ít nhất
- ít nhứt
- ít thôi
- ít thấy
- ít tuổi
- ít lưu ý
- ít nhiền
- ít nhiều
- ít bổ ích
- ít hơn cả
- ít xảy ra
- ít đi lại
- ít giá trị
- ít hấp dẫn
- ít khi nào
- ít lâu nay
- ít lâu sau
- ít ra cũng
- ít ... nhất
- ít người ưa
- ít phê bình
- ít quan tâm
- ít trí khôn
- ít tuổi hơn
- ít người hơn
- ít người mua
- ít nổi tiếng
- ít thích thú
- ít ai biết là