ít lâu trong Tiếng Anh là gì?
ít lâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ít lâu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ít lâu
for a little while
đi vắng ít lâu lại về to be away only for a little while
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ít lâu
For a little while
Đi vắng ít lâu lại về.: To be a way only for a little while
Từ điển Việt Anh - VNE.
ít lâu
a short while, recently, lately, for a little while
Từ liên quan
- ít
- ít ai
- ít có
- ít oi
- ít ra
- ít ỏi
- ít bữa
- ít dân
- ít hôm
- ít hơn
- ít học
- ít khi
- ít lâu
- ít lời
- ít nói
- ít nữa
- ít quá
- ít quả
- ít xịt
- ít biết
- ít dùng
- ít nhất
- ít nhứt
- ít thôi
- ít thấy
- ít tuổi
- ít lưu ý
- ít nhiền
- ít nhiều
- ít bổ ích
- ít hơn cả
- ít xảy ra
- ít đi lại
- ít giá trị
- ít hấp dẫn
- ít khi nào
- ít lâu nay
- ít lâu sau
- ít ra cũng
- ít ... nhất
- ít người ưa
- ít phê bình
- ít quan tâm
- ít trí khôn
- ít tuổi hơn
- ít người hơn
- ít người mua
- ít nổi tiếng
- ít thích thú
- ít ai biết là