ít ... nhất trong Tiếng Anh là gì?

ít ... nhất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ít ... nhất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ít ... nhất

    least; fewest

    sóng ngắn nhất có tần số cao nhất, hay số chu kỳ/giây; sóng dài nhất có tần số thấp nhất, hay ít chu kỳ/giây nhất the shortest waves have the highest frequency, or number of cycles per second; the longest waves have the lowest frequency, or fewest cycles per second

    người ít điểm nhất là người thắng cuộc the person with the fewest points wins