êm trong Tiếng Anh là gì?

êm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ êm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • êm

    smooth; sweet; soft; calm

    biển êm calm sea

    gối êm soft pillow

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • êm

    * adj

    smooth; sweet; soft; calm

    biển êm: a calm sea

    gối êm: solf pillow

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • êm

    smooth, sweet, soft, calm, still, harmonious