êm giấc trong Tiếng Anh là gì?
êm giấc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ êm giấc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
êm giấc
sleep soundly, sleep like a log
Từ điển Việt Anh - VNE.
êm giấc
sleep soundly, sleep like a log