êm ru trong Tiếng Anh là gì?

êm ru trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ êm ru sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • êm ru

    very mild, very soft

    nói ra những lời êm dịu, như rót vào tai to utter very mild words highly pleasing to the ears

    smooth-sailing, plain-sailing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • êm ru

    Very mild, very soft

    Nói ra những lời êm dịu, như rót vào tai: To utter very mild words highly pleasing to the ears

    Smooth-sailing, plain-sailing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • êm ru

    very mild, very soft