êm đẹp trong Tiếng Anh là gì?

êm đẹp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ êm đẹp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • êm đẹp

    quiet, calm, tranquil; placid, serene; peaceful; peaceable

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • êm đẹp

    quiet, calm, tranquil, placid, serene, peaceful