êm ắng trong Tiếng Anh là gì?
êm ắng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ êm ắng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
êm ắng
silent, quiet, noiseless
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
êm ắng
Silent, quiet, noiseless
Từ điển Việt Anh - VNE.
êm ắng
silent, quiet, noiseless