êm trời trong Tiếng Anh là gì?
êm trời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ êm trời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
êm trời
balmy day
cách tường phải buổi êm trời (truyện kiều) on a balmy day, across the wall
Từ điển Việt Anh - VNE.
êm trời
balmy day