ân trong Tiếng Anh là gì?

ân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ân

    favour, grace, good deed; gratitude, thankfulness

    lấy oán trả ân requite kindness with ingratitude

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ân

    * noun

    favour; grace

    thi ân cho ai: to do someone a favor

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ân

    good deed, kind act, kindness