ân nhân trong Tiếng Anh là gì?
ân nhân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ân nhân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ân nhân
* dtừ
benefactor, benefactress; fairy godmother
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ân nhân
* noun
Benefactor, benefactress
Từ điển Việt Anh - VNE.
ân nhân
benefactor, beneficiary