ân giảm trong Tiếng Anh là gì?
ân giảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ân giảm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ân giảm
* đtừ
to mitigate the punishment of, reduce a sentence
người tù được ân giảm a prisoner with a mitigated sentence
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ân giảm
* verb
To mitigate the punishment of
người tù được ân giảm: a prisoner with a mitigated sentence