ân tình trong Tiếng Anh là gì?

ân tình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ân tình sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ân tình

    * dtừ

    deep feeling of gratitude; benevolence, kindness, goodwill

    * ttừ

    full of gratitude, full of deep affection

    câu chuyện ân tình a talk full of deep affection, a heart-to-heart talk

    bây giờ ta đến thăm ta, nhịp vui chiến thắng tiếng ca ân tình then we shall be visiting one another, amidst rejoicings of triumph and paeans to mutual love

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ân tình

    * noun

    Deep feeling of gratitude

    * adj

    Full of gratitude, full of deep affection

    câu chuyện ân tình: a talk full of deep affection, a heart-to-heart talk

    Bây giờ ta đến thăm ta

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ân tình

    feeling of gratitude, grace, graciousness