ân oán trong Tiếng Anh là gì?
ân oán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ân oán sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ân oán
gratitude and rancour; old scores
giải quyết hết ân oán to pay off/settle old scores
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ân oán
* noun
gratitude and resentment
Từ điển Việt Anh - VNE.
ân oán
gratitude and resentment