ân cần trong Tiếng Anh là gì?
ân cần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ân cần sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
- ân cần - thoughtful; hearty; hospitable; attentive; considerate - sự ân cần hospitality; friendliness; thoughtfulness - thái độ ân cần a thoughtful attitude 
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
- ân cần - * adj - Solicitous, thoughtful - lời thăm hỏi ân cần: a solicitous inquiry (after someone's condition) - thái độ ân cần: a thoughtful attitude 
Từ điển Việt Anh - VNE.
- ân cần - diligent, industrious, thoughtful, obliging 




