áo tơi trong Tiếng Anh là gì?
áo tơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áo tơi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
áo tơi
* dtừ
palm-leaf raincoat; latania raincoat, poncho
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
áo tơi
* noun
Palm-leaf raincoat
leaf-dress
Từ điển Việt Anh - VNE.
áo tơi
poncho, palm-leaf raincoat