áo dài trong Tiếng Anh là gì?

áo dài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áo dài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • áo dài

    * dtừ

    oriental robe; vietnamese dress (the long split tunic typically worn by vietnamese women)

    áo dài cứ tưởng là sang, bởi không áo ngắn phải mang áo dài tunics are no status symbol, they wear them for they have no short jackets

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • áo dài

    * noun

    Glowing tunic, dress

    áo dài cứ tưởng là sang bởi không áo ngắn phải mang áo dài: tunics are no status symbol, they wear them for they have no short jackets

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • áo dài

    traditional Vietnamese dress