áo mưa trong Tiếng Anh là gì?

áo mưa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áo mưa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • áo mưa

    waterproof; raincoat; mackintosh

    nhớ mặc áo mưa, vì trời đang mưa dữ lắm! don't forget to wear a raincoat, because it is raining cats and dogs!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • áo mưa

    * noun

    Waterproof, raincoat, mackintosh

    nhớ mặc áo mưa, vì trời đang mưa dữ lắm!: don't forget to wear a raincoat, because it is raining cats and dogs!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • áo mưa

    raincoat