áo lặn trong Tiếng Anh là gì?
áo lặn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áo lặn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
áo lặn
* dtừ
diving-suit, diving-dress
quần áo bơi bathing-suit, bathing-costume, swimming-costume
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
áo lặn
* noun
Diving-suit, diving-dress
quần áo bơi: bathing-suit, bathing-costume, swimming-costume
Từ điển Việt Anh - VNE.
áo lặn
diving suit