áo lá trong Tiếng Anh là gì?

áo lá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áo lá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • áo lá

    * dtừ

    undervest; palm-leaf raincoat; raincoat (made of palm leaves)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • áo lá

    Undervest

    Palm-leaf raincoat

    leaf-dress

    # Syn: áo tơi

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • áo lá

    (1) palm leaf raincoat; (2) undervest