áo lót trong Tiếng Anh là gì?
áo lót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áo lót sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
áo lót
* dtừ
undervest; undershirt
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
áo lót
* noun
Vest, undervest
quần áo lót: underwear, underclothing, underclothes
Từ điển Việt Anh - VNE.
áo lót
underwear, vest