xi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xi.

Từ điển Anh Việt

  • xi

    ski (ξ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xi

    the 14th letter of the Greek alphabet

    Similar:

    eleven: the cardinal number that is the sum of ten and one

    Synonyms: 11

    eleven: being one more than ten

    Synonyms: 11