xi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xi.
Từ liên quan
- xi
- xia
- xii
- xin
- xiv
- xix
- xian
- xiii
- xilite
- xizang
- xiphias
- xiphoid
- xinjiang
- xiphiidae
- xiphosura
- xiphodynia
- xi particle
- xiphiternum
- xiphocostal
- xiphium iris
- xiphodidymus
- xiphi- (xipho)
- xiphoidprecess
- xiphophagotomy
- xiphias gladius
- xiphoid process
- xishuangbanna dai
- ximenesia encelioides
- xiphosurus polyphemus
- xiphisternal crunching sound
- xinjiang uighur autonomous region