xii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xii

    Similar:

    twelve: the cardinal number that is the sum of eleven and one

    Synonyms: 12, dozen

    twelve: denoting a quantity consisting of 12 items or units

    Synonyms: 12, dozen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).