xi particle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xi particle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xi particle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xi particle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
xi particle
* kỹ thuật
vật lý:
hạt kxi
hạt x (hạt cơ bản)
Từ liên quan
- xi
- xia
- xii
- xin
- xiv
- xix
- xian
- xiii
- xilite
- xizang
- xiphias
- xiphoid
- xinjiang
- xiphiidae
- xiphosura
- xiphodynia
- xi particle
- xiphiternum
- xiphocostal
- xiphium iris
- xiphodidymus
- xiphi- (xipho)
- xiphoidprecess
- xiphophagotomy
- xiphias gladius
- xiphoid process
- xishuangbanna dai
- ximenesia encelioides
- xiphosurus polyphemus
- xiphisternal crunching sound
- xinjiang uighur autonomous region