xi particle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xi particle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xi particle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xi particle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • xi particle

    * kỹ thuật

    vật lý:

    hạt kxi

    hạt x (hạt cơ bản)