xian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xian

    a city of central China; capital of ancient Chinese empire 221-206 BC

    Synonyms: Sian, Singan, Changan, Hsian

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).