xiv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xiv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xiv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xiv.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xiv

    Similar:

    fourteen: the cardinal number that is the sum of thirteen and one

    Synonyms: 14

    fourteen: being one more than thirteen

    Synonyms: 14

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).