xinjiang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xinjiang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xinjiang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xinjiang.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xinjiang
an autonomous province in far northwestern China on the border with Mongolia and Kazakhstan; the largest province in the People's Republic of China and the homeland of the Uighur people
Synonyms: Sinkiang, Xinjiang Uighur Autonomous Region
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).