winchester drive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

winchester drive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winchester drive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winchester drive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • winchester drive

    Similar:

    disk drive: computer hardware that holds and spins a magnetic or optical disk and reads and writes information on it

    Synonyms: disc drive, hard drive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).