whisk away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whisk away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whisk away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whisk away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whisk away
Similar:
whisk off: take away quickly and suddenly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).