whisky-liver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whisky-liver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whisky-liver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whisky-liver.
Từ điển Anh Việt
whisky-liver
/'wiski'liv /
* danh từ
(y học) bệnh x gan vì rượu