whisky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whisky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whisky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whisky.
Từ điển Anh Việt
whisky
/'wiski/ (whisky) /'wiski/
* danh từ
rượu uytky
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
whisky
* kinh tế
rượu uých-ky
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whisky
Similar:
whiskey: a liquor made from fermented mash of grain