welder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

welder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welder.

Từ điển Anh Việt

  • welder

    * danh từ

    thợ hàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • welder

    * kỹ thuật

    máy hàn

    thợ hàn

    toán & tin:

    thợ hàn, máy hàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • welder

    joins pieces of metal by welding them together