welcoming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

welcoming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welcoming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welcoming.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • welcoming

    very cordial

    a welcoming smile

    Similar:

    welcome: accept gladly

    I welcome your proposals

    welcome: bid welcome to; greet upon arrival

    Synonyms: receive

    Antonyms: say farewell

    welcome: receive someone, as into one's house

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).