wavy red nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wavy red nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wavy red giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wavy red.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wavy red

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường đỏ gợn sóng